Characters remaining: 500/500
Translation

quân ca

Academic
Friendly

Từ "quân ca" trong tiếng Việt có nghĩabài hát chính thức của quân đội một nước. "Quân" có nghĩaquân đội, còn "ca" có nghĩabài hát. vậy, "quân ca" thường được sử dụng để chỉ những bài hát mang tính chất cổ , động viên tinh thần của quân nhân hoặc thể hiện lòng yêu nước.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh quân đội:

    • dụ: "Trong lễ tốt nghiệp, các tân binh đã hát quân ca rất hùng tráng."
    • đây, "quân ca" chỉ bài hát các tân binh hát để thể hiện tinh thần sự tự hào khi trở thành thành viên của quân đội.
  2. Sử dụng trong các sự kiện lớn:

    • dụ: "Quân ca được cất vang trong các buổi lễ kỷ niệm ngày thành lập quân đội."
    • Trong ngữ cảnh này, "quân ca" thể hiện sự tôn vinh tưởng nhớ đến những người đã hy sinh cho tổ quốc.
Biến thể của từ:
  • Từ "quân ca" không nhiều biến thể, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "hát quân ca" (hát bài hát của quân đội).
Nghĩa khác:
  • Trong một số trường hợp, "quân ca" có thể được dùng để chỉ những bài hát nội dung ca ngợi về lòng yêu nước, tình yêu quê hương, mặc dù không nhất thiết phải bài hát chính thức của quân đội.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Quốc ca": bài hát chính thức của một quốc gia, thể hiện lòng yêu nước niềm tự hào dân tộc.
  • "Hùng ca": có thể dùng để chỉ những bài hát tráng lệ, thường mang tính chất cổ , nhưng không nhất thiết phải thuộc về quân đội.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong các cuộc diễn tập quân sự, việc luyện tập hát quân ca cũng một phần quan trọng để nâng cao tinh thần đoàn kết trong đơn vị."
  • đây, "hát quân ca" không chỉ đơn giản hát còn một hoạt động giúp gắn kết các thành viên trong quân đội.
  1. dt. Bài hát chính thức của quân đội một nước: hát quân ca.

Comments and discussion on the word "quân ca"